Stt | Họ và tên ứng viên | Năm sinh | Chức danh đăng ký xét | Hội đồng ngành, liên ngành/Chuyên ngành | Đơn vị công tác |
1 | Thái Thành Lượm | 1959 | GS | Nông nghiệp – Lâm nghiệp/Lâm học | Trường Đại học Kiên giang |
2 | Nguyễn Xã Hội | 1959 | PGS | Cơ khí – Động lực/Ô tô máy kéo | Trường Đại học PCCC |
3 | Cao Đình Sơn | 1973 | PGS | Nông nghiệp – Lâm nghiệp/Lâm học | Trường Đại học Tây Bắc |
4 | Lưu Quang Vinh | 1980 | PGS | Nông nghiệp – Lâm nghiệp/Quản lý tài nguyên và môi trường nông lâm nghiệp | 365 betting |