Thông báo Về việc mời tham gia Ban liên lạc cựu sinh viên các khóa của 365 betting
DANH SÁCH BAN LIÊN LẠC CỰU SINH VIÊN, HỌC VIÊN CÁC KHÓA
CỦA 365 betting (TẠM THỜI)
Khóa | Họ và tên | Đơn vị | Ngành học | Nhiệm vụ |
---|---|---|---|---|
K22 | Phạm Văn Chương | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Công nghiệp rừng | Trưởng Ban |
K25 | Nguyễn Minh Hùng | Ban Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp | Công nghiệp rừng | Trưởng Ban |
K27 | Trần Văn Chứ | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Trưởng Ban |
Bùi Đình Toàn | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Phó Ban | |
K29 | Hoàng Vũ Thơ | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm học | Trưởng Ban |
K32 | Phạm Văn Điển | Ban Giám hiệu | Lâm sinh tổng hợp | Trưởng Ban |
K33 | Nguyễn Vũ Lâm | Phòng Hành chính Tổng hợp | Chế biến lâm sản | Trưởng Ban |
Phạm Lan Phương | Ban Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp | Kinh tế | Phó Ban | |
K34 | Nguyễn Minh Thanh | Khoa Lâm học | Lâm sinh tổng hợp | Trưởng Ban |
Trần Thị Thu Hà | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Lâm sinh tổng hợp | Phó Ban | |
Đỗ Anh Tuân | Khoa Lâm học | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
K35 | Bùi Thế Đồi | Ban Giám hiệu | Lâm sinh tổng hợp | Trưởng Ban |
Phùng Văn Khoa | Ban Giám hiệu | Lâm sinh tổng hợp | Phó Ban | |
Đồng Thanh Hải | Phòng Đào tạo Sau đại học | Lâm sinh tổng hợp | Phó Ban | |
Lê Xuân Trường | Khoa Lâm học | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Đoàn Thu Hằng | Phòng Đào tạo | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Phan Duy Hưng | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Phí Đăng Sơn | Khoa Lâm học | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Trần Việt Hà | Khoa Lâm học | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Phan Đức Linh | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Phùng Văn Phê | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
K36 | Đặng Văn Hà | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Lâm sinh tổng hợp | Trưởng Ban |
Nguyễn Quang Giáp | Trung tâm dịch vụ | Lâm sinh tổng hợp | Phó Ban | |
Nguyễn Trọng Kiên | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Phó Ban | |
Bùi Thị Sen | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Nguyễn Hồng Hải | Khoa Lâm học | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Trịnh Hiền Mai | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Vĩnh Khánh | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Thanh An | Khoa Lâm học | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
K37 | Lý Tuấn Trường | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Trưởng Ban |
Bùi Thị Minh Nguyệt | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Lâm sinh tổng hợp | Phó Ban | |
Lê Xuân Phương | Phòng Hợp tác Quốc tế | Chế biến lâm sản | Phó Ban | |
Ngô Duy Bách | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Đỗ Thị Quế Lâm | Khoa Lâm học | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Nguyễn Hải Hà | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Thanh | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Lê Thị Tuyết Hạnh | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Thu Hương | Trường Trung học phổ thông Lâm nghiệp | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
K38 | Lê Văn Tung | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Trưởng Ban |
Hoàng Ngọc Ý | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Lâm sinh tổng hợp | Phó Ban | |
K39 | Cao Quốc An | Hội đồng trường | Chế biến lâm sản | Trưởng Ban |
Phạm Minh Toại | Ban Giám hiệu | Lâm sinh tổng hợp | Phó Ban | |
Nguyễn Hải Hòa | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Lâm sinh tổng hợp | Phó Ban | |
Hoàng Thị Tuyết | Phòng Khoa học Công nghệ | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Nguyễn Minh Đạo | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Nguyễn Hữu Văn | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Tạ Đăng Thịnh | Phòng Quản trị Thiết bị | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Tứ | Thư viện | Lâm sinh tổng hợp | Ủy viên | |
K40 | Lê Bảo Thanh | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Trưởng Ban |
Hoàng Văn Sâm | Phòng Hợp tác Quốc tế | Quản lý bảo vệ rừng | Phó Ban | |
Nguyễn Tiến Thao | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Phó Ban | |
Nguyễn Văn Chung | Phòng Tổ chức Cán bộ | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
Trần Tuấn Kha | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
Đặng Văn Thanh | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Nguyễn Như Bằng | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Phạm Văn Hùng | Phòng Đào tạo Sau đại học | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
K41 | Phạm Văn Tỉnh | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Trưởng Ban |
Lê Ngọc Hoàn | Phòng Đào tạo | Lâm học | Phó Ban | |
Nguyễn Thành Tuấn | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Phó Ban | |
Vương Duy Hưng | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Hải Ninh | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Diễn | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Trịnh Nhân Huy | Trung tâm Dịch vụ | Lâm học | Ủy viên | |
Hoàng Hà | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Trần Nho Thọ | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Ngô Thị Thủy | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Vũ Văn Thịnh | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Trần Thị Yến | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Lê Thị Khiếu | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Lê Văn Long | Trung tâm Dịch vụ | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
K42 | Trần Ngọc Thể | Thư viện | Quản lý bảo vệ rừng | Trưởng Ban |
Vũ Tiến Hưng | Khoa Lâm học | Lâm học | Phó Ban | |
Đặng Thị Hoa | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Phó Ban | |
Trần Thị Mai Sen | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Đắc Mạnh | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
Lê Ngọc Phước | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Nguyễn Hoàng Hương | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Hà | Phòng Đào tạo | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
Hoàng Kim Nghĩa | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Tuấn Anh | Phòng Đào tạo Sau đại học | Lâm nghiệp xã hội | Ủy viên | |
Vũ Văn Lương | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Nguyễn Anh Đức | Phòng Quản trị Thiết bị | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
K43 | Vũ Tiến Thịnh | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Trưởng Ban |
Đào Duy Phương | Phòng Tài chính kế toán | Quản trị kinh doanh | Phó Ban | |
Phạm Thế Anh | Khoa Lâm học | Lâm học | Phó Ban | |
Lưu Quang Vinh | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Tựu | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Ngô Quang Hưng | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Lâm học | Ủy viên | |
Trần Thị Thời | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Thanh Hiền | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Hoàng Thị Dung | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Bùi Thành Đạt | Phòng Quản trị Thiết bị | Lâm học | Ủy viên | |
Lê Tuấn Anh | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Trần Đức Thắng | Phòng Đào tạo Sau đại học | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
K44 | Trần Văn Tùng | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Trưởng Ban |
Bùi Xuân Dũng | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Phó Ban | |
Khuất Thị Hải Ninh | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm học | Phó Ban | |
Bùi Mạnh Hưng | Khoa Lâm học | Lâm sinh | Ủy viên | |
Lê Vũ Thanh | Phòng Quản lý Đầu tư | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Trần Thị Tuyết | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Thị | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Lại Hợp Phương | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Kiều Thị Dương | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Đinh Bá Bách | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Trần Thị Hằng | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Trần Hải Long | Phòng Khoa học Công nghệ | Lâm nghiệp xã hội | Ủy viên | |
Trần Kim Khuê | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Tống Thị Phượng | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Đặng Thị Hà | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
K45 | Nguyễn Hoàng Giang | Phòng Chính trị và Công tác sinh viên | Lâm học | Trưởng Ban |
Nguyễn Văn Hoàng | Phòng Hành chính Tổng hợp | Quản trị kinh doanh | Phó Ban | |
Phạm Thạch | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Lâm học | Phó Ban | |
Nguyễn Thị Loan | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Lê Hồng Liên | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Điểm | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Nguyễn Thế Nghiệp | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Nguyễn Anh Quân | Trung tâm Dịch vụ | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Hương Giang | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Nguyễn Quỳnh Trang | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm học | Ủy viên | |
K46 | Phạm Gia Thanh | Phòng Chính trị và Công tác sinh viên | Lâm học | Trưởng Ban |
Phạm Hoàng Phi | Trung tâm giống và Lâm nghiệp công nghệ cao | Lâm nghiệp đô thị | Phó Ban | |
Chu Thị Thu | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Phó Ban | |
Phạm Tuấn Tùng | Phòng Đào tạo Sau đại học | Lâm học | Ủy viên | |
Trần Thị Yến | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Yên | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Bùi Thị Vân | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Cao Thị Thu Hiền | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Trương Thu Hoài | Thư viện | Lâm học | Ủy viên | |
Dương Việt Hùng | Phòng Quản trị Thiết bị | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Trần Thị Linh | Phòng Tổ chức Cán bộ | Lâm học | Ủy viên | |
Phạm Thị Ánh Hồng | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | Phòng Quản trị Thiết bị | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thanh Thủy Vân | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Trịnh Hải Vân | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Lâm nghiệp xã hội | Ủy viên | |
K47 | Lê Sỹ Doanh | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm nghiệp đô thị | Trưởng Ban |
Phạm Văn Duẩn | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm học | Phó Ban | |
Phạm Lê Hoa | Thư viện | Chế biến lâm sản | Phó Ban | |
Phùng Thị Tuyến | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Phó Ban | |
Đồng Thị Thanh | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Lâm nghiệp xã hội | Ủy viên | |
Ngô Minh Điệp | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Vũ Thị Thìn | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm học | Ủy viên | |
Trần Thị Ngọc | Phòng Tổ chức Cán bộ | Kinh tế | Ủy viên | |
Vũ Thị Quỳnh Nga | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Quản lý đất đai | Ủy viên | |
Nguyễn Thế Kỳ | Phòng Đào tạo | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Hồng | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Song Anh | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Lã Nguyên Khang | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Đặng Tuấn Anh | Phòng Khoa học Công nghệ | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Nguyễn Tất Thắng | Hội đồng trường | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Trần Thị Hậu | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Huyến | Phòng Đào tạo | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Trần Đức Thiện | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Lâm học | Ủy viên | |
Đỗ Thị Hường | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Lâm nghiệp xã hội | Ủy viên | |
Phạm Thị Hạnh | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Mai Dương | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm học | Ủy viên | |
Hoàng Thị Minh Huệ | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Lâm nghiệp xã hội | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Lục | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Kiều Đăng Anh | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thế Hưởng | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Quân | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Lê Thị Thu Hiền | Phòng Đào tạo Sau đại học | Kinh tế Lâm nghiệp | Ủy viên | |
Phạm Thị Kim Chi | Thư viện | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Như Quỳnh | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm học | Ủy viên | |
Trần Đức Chính | Phòng Quản lý Đầu tư | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Phạm Quý Lượng | Phòng Quản lý Đầu tư | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
K48 | Xuân Thị Thu Thảo | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Quản lý đất đai | Trưởng Ban |
Trần Thanh Liêm | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Phó Ban | |
Vi Việt Đức | Khoa Lâm học | Lâm học | Phó Ban | |
Lương Thị Phương | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Đặng Thị Tố Loan | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Bùi Văn Bắc | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Đoàn Kim Thoan | Phòng Đào tạo | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Tạ Thị Thu Hà | Trung tâm giống và Lâm nghiệp công nghệ cao | Lâm nghiệp đô thị | Ủy viên | |
Phạm Thị Huế | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Kinh tế Lâm nghiệp | Ủy viên | |
Nguyễn Hữu Cường | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Lê Khánh Ly | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Lâm nghiệp đô thị | Ủy viên | |
K49 | Lê Thị Thanh Mai | Phòng Chính trị và Công tác sinh viên | Lâm nghiệp xã hội | Trưởng Ban |
Phạm Thị Tuyết Mai | Phòng Tài chính kế toán | Kế toán | Phó Ban | |
Lê Thái Hà | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Phó Ban | |
Hoàng Thị Thu Trang | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Mai Thị Thư | Phòng Khoa học Công nghệ | Lâm nghiệp đô thị | Ủy viên | |
Phạm Thị Hiền | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Tình | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Bích Phượng | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Hoàng Thị Thắm | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Lâm học | Ủy viên | |
Lê Thị Thu Giang | Phòng Đào tạo Sau đại học | Kinh tế | Ủy viên | |
Mạc Thu Hằng | Trung tâm Dịch vụ | Kế toán | Ủy viên | |
Đặng Thị Như Quỳnh | Thư viện | Lâm nghiệp xã hội | Ủy viên | |
K50 | Nguyễn Trọng Cương | Phòng Hành chính Tổng hợp | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Trưởng Ban |
Nguyễn Thị Thắm | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Phó Ban | |
Nguyễn Thu Trang | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Lâm nghiệp đô thị | Phó Ban | |
Trần Thị Quyên | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Hoàng Thị Thúy Nga | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Trương Đỗ Thắng | Phòng Quản lý Đầu tư | Chế biến lâm sản | Ủy viên | |
Đỗ Tuấn Anh | Khoa Cơ điện Công trình | Công nghiệp phát triển nông thôn | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Diệu Thúy | Viện Công nghiệp gỗ và Nội thất | Kế toán | Ủy viên | |
Dương Văn Minh | Phòng Đào tạo | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Trọng Minh | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Khoa học môi trường | Ủy viên | |
Trương Thị Xuân Mai | Trung tâm Ngoại ngữ và Tin học | Kế toán | Ủy viên | |
K51 | Đoàn Thị Hân | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Kế toán | Trưởng Ban |
Giang Trọng Toàn | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Phó Ban | |
Hồ Văn Hóa | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Quản lý đất đai | Phó Ban | |
Lưu Thị Thảo | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Kế toán | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Hiếu | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm học | Ủy viên | |
Mạc Thị Thu Huyền | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Kế toán | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Dung | Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và Thể chất | Lâm học | Ủy viên | |
Đỗ Quốc Tuấn | Phòng Đào tạo Sau đại học | Khoa học Môi trường | Ủy viên | |
Cao Thị Thắm | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Kế toán | Ủy viên | |
Bùi Xuân Trường | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Ủy viên | |
Nguyễn Minh Huấn | Phòng Đào tạo | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Trần Hoàng Long | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Kế toán | Ủy viên | |
K52 | Bùi Thị Ngọc Thoa | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Trưởng Ban |
Đặng Đình Chất | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Lâm học | Phó Ban | |
Tạ Thị Nữ Hoàng | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý bảo vệ rừng | Phó Ban | |
Nguyễn Thị Thu Hà | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Lâm học | Ủy viên | |
Đặng Thị Thắm | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Vũ Thị Thoan | Ban Tạp chí Khoa học và Công nghệ lâm nghiệp | Lâm học | Ủy viên | |
Hoàng Thị Thu Hà | Thư viện | Lâm học | Ủy viên | |
Trần Thị Nhâm | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Phạm Văn Thuyết | Khoa Cơ điện Công trình | Kỹ Thuật Xây dựng công trình | Ủy viên | |
Phạm Thị Quỳnh | Khoa Lâm học | Lâm học | Ủy viên | |
Hoàng Văn Khiên | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm học | Ủy viên | |
K53 | Lương Kim Chi | Khoa Lâm học | Lâm nghiệp xã hội | Trưởng Ban |
Lê Thị Công Ngân | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Kế toán | Phó Ban | |
Tạ Tuyết Nga | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Lâm học | Phó Ban | |
Lương Thế Hưng | Phòng Hành chính Tổng hợp | Kỹ thuật Cơ khí | Ủy viên | |
Nguyễn Bá Huân | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
Trần Xuân Hòa | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Hệ thống thông tin | Ủy viên | |
Võ Thị Hải Hiền | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Kế toán | Ủy viên | |
Đào Thị Thu Hằng | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Kế toán | Ủy viên | |
Cao Thị Thúy Dinh | Phòng Tài chính kế toán | Kế toán | Ủy viên | |
Lý Thị Yến | Phòng Tài chính kế toán | Kế toán | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Huyền | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Viện Công nghệ sinh học Lâm nghiệp | Ủy viên | |
K54 | Nguyễn Thị Hải | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Quản lý đất đai | Trưởng Ban |
Trần Thanh Sơn | Khoa Lâm học | Lâm học | Phó Ban | |
Phan Viết Đại | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Phó Ban | |
Hoàng Việt Dũng | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Hệ thống thông tin | Ủy viên | |
Đặng Hoàng Vương | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Khoa học môi trường | Ủy viên | |
Lê Hoài Thương | Trung tâm giống và Lâm nghiệp công nghệ cao | Lâm nghiệp đô thị | Ủy viên | |
Lê Hải Linh | Phòng Tài chính kế toán | Kế toán | Ủy viên | |
Trần Thu Hà | Viện Quản lý đất đai và Phát triển nông thôn | Quản lý đất đai | Ủy viên | |
Phạm Thị Hiền | Phòng Hành chính Tổng hợp | Quản lý đất đai | Ủy viên | |
Dương Thị Thanh Tân | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Kế toán | Ủy viên | |
Thái Thị Thúy An | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Khoa học môi trường | Ủy viên | |
K55 | Trịnh Văn Thành | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Trưởng Ban |
Nguyễn Duy Vượng | Phòng Đào tạo | Chế biến Lâm sản | Phó Ban | |
Nguyễn Trung Kiên | Phòng Đào tạo | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Phó Ban | |
Trần Thị Vượng | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Kế toán | Ủy viên | |
Lê Văn Vương | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Trần Thị Đăng Thúy | Khoa Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Khoa học môi trường | Ủy viên | |
Nguyễn Văn Tùng | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Lâm học | Ủy viên | |
Nguyễn Thị Huyền Trang | Khoa Cơ điện Công trình | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên | |
Bùi Thương Huyền | Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | Ủy viên | |
K56 | Đoàn Thị Thu Hương | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Công nghệ sinh học | Trưởng Ban |
Bùi Thị Vân Anh | Viện Kiên trúc cảnh quan và Cây xanh đô thị | Kế toán | Ủy viên | |
K57 | Nguyễn Thị Hằng Hà | Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng | Quản trị kinh doanh | Trưởng Ban |
Bùi Trung Hiếu | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Phó Ban | |
Cao Thị Việt Nga | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Công nghệ sinh học | Ủy viên | |
K58 | Phan Quốc Dũng | Phòng Hợp tác Quốc tế | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Trưởng Ban |
Nguyễn Vũ Giang | Phòng Hợp tác Quốc tế | Lâm học | Ủy viên | |
Phạm Quang Dương | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Ủy viên | |
K59 | Đào Thị Dương | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Ủy viên |
K60 | Trần Thị Phương Thảo | Phòng Khoa học Công nghệ | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Trưởng Ban |
Trần Văn Hải | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Hệ thống thông tin | Phó Ban | |
Hồ Thu Phương | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | Ủy viên | |
Bùi Duy Năm | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Hệ thống thông tin | Ủy viên | |
K61 | Trần Đăng Ninh | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Ủy viên |
Nguyễn Thị Ngọc Thuý | Phòng Tài chính kế toán | Kế toán | Trưởng Ban | |
K62 | Vũ Trần Thúy Nhi | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản trị kinh doanh | Trưởng Ban |
K63 | Đặng Đình Trung | Viện Công nghệ sinh học lâm nghiệp | Thú y | Trưởng Ban |
K64 | Hoàng Hương Giang | Viện Sinh thái rừng và Môi trường | Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường | Trưởng Ban |
Dánh sách đang tiếp tục cập nhật…