1. Ngành đào tạo: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
2. Mã ngành Mã ngành: 7510205
3. Thời gian đào tạo: 4 năm
4. Khối lượng kiến thức toàn khoá: 136 tín chỉ.
TT |
Học phần
|
Số TC |
Thời lượng (tiết) |
HP tiên quyết |
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lý thuyết |
BT/TL |
BTL |
TH/TN |
|
||||||||||
TC |
TT |
TC |
TT |
TC |
TT |
TC |
TT |
|
||||||
7.1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.1.1 |
Kiến thức bắt buộc |
41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
Những nguyên lý cơ bản của Mác – Lênin |
5 |
60 |
60 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
||
2 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3 |
35 |
35 |
10 |
20 |
|
|
|
|
1 |
|
||
3 |
Tư tưởng HCM |
2 |
25 |
25 |
5 |
10 |
|
|
|
|
1 |
|
||
4 |
Tiếng Anh HP 1 |
4 |
Theo đề án đổi mới giảng dạy môn Tiếng Anh tại 365 betting |
|
||||||||||
5 |
Tiếng Anh HP 2 |
3 |
|
|||||||||||
6 |
Tiếng Anh HP 3 |
3 |
|
|||||||||||
7 |
Tiếng Anh HP 4 |
2 |
|
|||||||||||
8 |
Giải tích 1 |
4 |
45 |
45 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
||
9 |
Giải tích 2 |
3 |
35 |
35 |
10 |
20 |
|
|
|
|
8 |
|
||
10 |
Vật lý 1 |
3 |
25 |
25 |
5 |
10 |
|
|
15 |
30 |
|
|
||
11 |
Vật lý 2 |
3 |
25 |
25 |
5 |
10 |
|
|
15 |
30 |
10 |
|
||
12 |
Tin học đại cương |
4 |
30 |
30 |
|
|
|
|
30 |
60 |
|
|
||
13 |
Pháp luật đại cương |
2 |
25 |
25 |
5 |
10 |
|
|
|
|
|
|
||
14 |
Giáo dục thể chất |
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
|||||||||||
15 |
Giáo dục quốc phòng |
|
||||||||||||
7.1.2 |
Kiến thức tự chọn |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
16 |
Autocad |
2 |
10 |
10 |
|
|
|
|
20 |
40 |
|
|
||
17 |
Cơ sở khoa học môi trường |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
18 |
Tâm lý học |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
19 |
Xã hội học |
2 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.2.1 |
Kiến thức cơ sở khối ngành |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
20 |
Hình họa – Vẽ kỹ thuật |
4 |
35 |
35 |
10 |
20 |
|
|
15 |
30 |
|
|
||
21 |
Cơ học lý thuyết |
3 |
35 |
35 |
10 |
20 |
|
|
|
|
10 |
|
||
22 |
Sức bền vật liệu |
3 |
30 |
30 |
10 |
20 |
|
|
5 |
10 |
21 |
|
||
23 |
Nguyên lý máy |
2 |
20 |
20 |
10 |
20 |
|
|
|
|
21 |
|
||
24 |
Kỹ thuật điện và điện tử |
3 |
35 |
35 |
5 |
10 |
|
|
5 |
10 |
11 |
|
||
25 |
Chi tiết máy |
3 |
40 |
40 |
5 |
10 |
|
|
|
|
20,22 |
|
||
26 |
Đồ án chi tiết máy |
1 |
|
|
|
|
15 |
45 |
|
|
25 |
|
||
27 |
An toàn và vệ sinh lao động |
2 |
25 |
25 |
|
|
|
|
5 |
10 |
|
|
||
7.2.2 |
Kiến thức cơ sở ngành |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
28 |
Vật liệu trong chế tạo và khai thác ô tô |
3 |
35 |
35 |
|
|
|
|
10 |
20 |
10 |
|
||
29 |
Cơ khí đại cương |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
15 |
30 |
28 |
|
||
30 |
Kỹ thuật đo |
2 |
25 |
25 |
|
|
|
|
5 |
10 |
24 |
|
||
31 |
Nhiệt kỹ thuật |
2 |
25 |
25 |
5 |
10 |
|
|
|
|
11 |
|
||
32 |
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô |
3 |
35 |
35 |
|
|
|
|
10 |
20 |
28 |
|
||
33 |
Truyền động thủy lực và khí nén |
3 |
35 |
35 |
|
|
5 |
15 |
5 |
10 |
24 |
|
||
7.2.3 |
Kiến thức ngành |
33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
7.2.3.1 |
Kiến thức bắt buộc |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
34 |
Kết cấu động cơ |
3 |
35 |
35 |
|
|
|
|
10 |
10 |
25 |
|
||
35 |
Kết cấu ô tô |
3 |
35 |
35 |
|
|
|
|
10 |
20 |
25 |
|
||
36 |
Hệ thống điện – điện tử ô tô cơ bản |
3 |
25 |
25 |
|
|
5 |
15 |
15 |
30 |
24 |
|
||
37 |
Cơ điện tử ô tô cơ bản |
2 |
25 |
25 |
|
|
|
|
5 |
10 |
24 |
|
||
38 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
3 |
35 |
35 |
5 |
10 |
5 |
15 |
|
|
34 |
|
||
39 |
Lý thuyết ô tô |
2 |
25 |
25 |
|
|
5 |
15 |
|
|
35 |
|
||
40 |
Kỹ thuật bảo dưỡng, chẩn đoán và kiểm định ô tô |
3 |
35 |
35 |
|
|
|
|
10 |
20 |
34.35 |
|
||
41 |
Kỹ thuật sửa chữa ô tô |
3 |
35 |
35 |
|
|
|
|
10 |
20 |
34,35 |
|
||
42 |
Thiết kế xưởng ô tô |
3 |
35 |
35 |
|
|
10 |
30 |
|
|
|
|
||
7.2.3.2 |
Kiến thức ngành tự chọn |
Chọn 1 trong 3 chuyên môn hóa sau |
|
|||||||||||
A |
CMH gầm ô tô |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
43 |
Tính toán thiết kế ô tô |
3 |
35 |
35 |
|
|
10 |
30 |
|
|
35 |
|
||
44 |
Thực hành kỹ thuật viên gầm ô tô |
3 |
0 |
0 |
|
|
|
|
45 |
90 |
35 |
|
||
45 |
Thí nghiệm gầm ô tô |
2 |
5 |
5 |
|
|
|
|
25 |
50 |
30,35 |
|
||
B |
CMH động cơ ô tô |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
46 |
Tính toán thiết kế động cơ đốt trong |
3 |
35 |
35 |
|
|
10 |
30 |
|
|
34 |
|
||
47 |
Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô |
3 |
0 |
0 |
|
|
|
|
45 |
90 |
34 |
|
||
48 |
Thí nghiệm động cơ ô tô |
2 |
5 |
5 |
|
|
|
|
25 |
50 |
30,34 |
|
||
C |
CMH điện ô tô |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
49 |
Hệ thống điện thân xe |
3 |
35 |
35 |
|
|
|
|
10 |
20 |
36 |
|
||
50 |
Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô |
3 |
0 |
0 |
|
|
|
|
45 |
90 |
36 |
|
||
51 |
Thí nghiệm điện ô tô |
2 |
5 |
5 |
|
|
|
|
25 |
50 |
36 |
|
||
7.2.4 |
Thực tập |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
52 |
Thực tập kỹ thuật 1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
|
||
53 |
Thực tập kỹ thuật 2 (vận hành ô tô) |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
học xong CMH |
|
||
54 |
Thực tập kỹ thuật 3 (thực tập chuyên sâu) |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.2.5 |
Tốt nghiệp |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
A |
Làm khoá luận |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
B |
học bổ sung 10 TC các học phần sau |
|
||||||||||||
55 |
Đồ án thiết kế xưởng ô tô |
2 |
15 |
15 |
|
|
15 |
45 |
|
|
học xong CMH |
|
||
56 |
Đồ án công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô |
2 |
15 |
15 |
|
|
15 |
45 |
|
|
|
|||
57 |
Chuyên đề cơ điện tử ô tô |
2 |
25 |
25 |
|
|
|
|
5 |
10 |
|
|||
58 |
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường |
2 |
27 |
27 |
|
|
|
|
3 |
6 |
|
|||
59 |
Hệ thống nhiên liệu động cơ |
2 |
25 |
25 |
|
|
|
|
5 |
10 |
||||
60 |
Đồ án chuyên ngành ô tô |
2 |
10 |
10 |
|
|
20 |
60 |
|
|