DANH SÁCH CÁC PHÒNG HỌP DÀNH CHO SINH HOẠT LỚP K56
(Theo thông báo số 589 /TB-ĐHLN-CTCTSV ngày 10/10/2011 của Hiệu trưởng)
I. Khoa Kinh tế và Quản trị kinh doanh
TT |
Lớp |
Phòng họp |
Ghi chú |
1 |
56C Kế toán |
101-G1 |
|
2 |
56 Kinh tế |
103-G1 |
|
3 |
56 Kinh tế nông nghiệp |
105-G1 |
|
4 |
56A Quản lý đất đai |
106-G1 |
|
5 |
56B Quản lý đất đai |
G6 |
|
6 |
56D Kế toán |
201-G1 |
|
7 |
56C Quản lý đất đai |
107-G1 |
|
8 |
56D Quản lý đất đai |
203-G1 |
|
9 |
56E Kế toán |
301-G1 |
|
10 |
56A Kế toán |
309-G4 |
|
11 |
56B Kế toán |
403-G4 |
|
12 |
56A Quản trị kinh doanh |
205-G1 |
|
13 |
56B Quản trị kinh doanh |
206-G1 |
|
II. Khoa Quản lý Tài nguyên rừng và Môi trường
TT |
Lớp |
Phòng họp |
Ghi chú |
1 |
56A Quản lý Tài nguyên rừng |
110-G4 |
|
2 |
56A Quản lý Tài nguyên thiên nhiên |
207-G1 |
|
3 |
56B Quản lý Tài nguyên thiên nhiên |
208-G1 |
|
4 |
56A Khoa học môi trường |
302-G1 |
|
5 |
56B Quản lý Tài nguyên rừng |
210-G4 |
|
6 |
56B Khoa học môi trường |
304-G1 |
|
III. Khoa Lâm học
TT |
Lớp |
Phòng họp |
Ghi chú |
1 |
56 Khuyến nông |
305-G1 |
|
2 |
56 Công nghệ sinh học |
306-G1 |
|
3 |
56 Lâm nghiệp đô thị |
307-G1 |
|
4 |
56 Lâm học |
401-G2 |
|
IV. Khoa Chế biến lâm sản
TT |
Lớp |
Phòng họp |
Ghi chú |
1 |
56 Chế biến lâm sản |
G5 |
|
2 |
56 Thiết kế nội thất |
G5 |
|
V. Khoa Cơ điện và Công trình
TT |
Lớp |
Phòng họp |
Ghi chú |
1 |
56A Kỹ thuật xây dựng công trình |
403-G3 |
|
2 |
56B Kỹ thuật xây dựng công trình |
401-G3 |
|